Tham gia ngay
Sự kiện tuần này, các Xạ Thủ sẽ có cơ hội nhận được các phần thưởng đặc biệt sau đây, lưu ý những vật phẩm thưởng cực hấp dẫn này
Tích lũy nạp: Sở hữu ngay
Dấu Chân Cửu Chuyển Kim Đan
Thú Cưỡi Khủng Long Máy Bạo Táp
Cánh Thiên Nhẫn Quang Cùng
Dấu Chân Vòng Ngọc Phỉ Thúy
Dấu Chân Tem Bách Gia – Họ Triệu
Tích lũy Đăng nhập: nhận miễn phí Dị Hỏa, Bông Lúa, Mảnh Vỡ Ý Chí, Quyển Bùa
Sự kiện: THIÊN NHẪN QUANG CÙNG
Thời gian diễn ra: 05/09 - 11/09/2025
Phạm vi: Tất cả server, trừ S524
Event | Yêu Cầu | Vật Phẩm | SL |
---|---|---|---|
Đăng Nhập Liên Tục Diễn ra 7 ngày | Đăng Nhập Liên Tục Ngày 1 | Bông Lúa | 10 |
Bánh Donut | 5 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 1 | 1 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Đăng Nhập Liên Tục Ngày 2 | Bông Lúa | 20 | |
Đá Tăng Sao-Trung | 20 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 2 | 1 | ||
Quyển Bùa | 10 | ||
Đăng Nhập Liên Tục Ngày 3 | Bông Lúa | 30 | |
Bánh Donut | 15 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 3 | 1 | ||
Đá Thức Tỉnh-Cao | 10 | ||
Đăng Nhập Liên Tục Ngày 4 | Bông Lúa | 40 | |
Quà Thời Trang Thất Tịch | 1 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 4 | 1 | ||
Đá Thức Tỉnh-Cao | 10 | ||
Đăng Nhập Liên Tục Ngày 5 | Bông Lúa | 50 | |
Mảnh Vỡ Ý Chí | 10 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 5 | 1 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Đăng Nhập Liên Tục Ngày 6 | Bông Lúa | 60 | |
Quà Thẻ Bài | 2 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 6 | 1 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Đăng Nhập Liên Tục Ngày 7 | Bông Lúa | 70 | |
Đạo Cụ Di Tích | 2 | ||
Đăng Nhập Lễ Hội 7 | 1 | ||
Dị Hỏa | 10 | ||
Xạ Thủ Đấu Hạng Diễn ra 7 ngày | Thắng Tại Thi Đấu Hạng 3 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 1 |
Bông Lúa | 3 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 5 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 1 | |
Bông Lúa | 3 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 10 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 1 | |
Bông Lúa | 5 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 15 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 5 | |
Bông Lúa | 5 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 20 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 5 | |
Bông Lúa | 10 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 30 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 5 | |
Bông Lúa | 15 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 40 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 5 | |
Bông Lúa | 25 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 50 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 10 | |
Bông Lúa | 35 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 60 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 10 | |
Bông Lúa | 50 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 2 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 80 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 10 | |
Bông Lúa | 75 | ||
Hoa Sen | 5 | ||
Chim Bồ Câu | 5 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 100 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 20 | |
Bông Lúa | 75 | ||
Dị Hỏa | 10 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 2 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 125 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 20 | |
Bông Lúa | 100 | ||
Dị Hỏa | 10 | ||
Vé đổi Quà Tự Chọn | 2 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 150 Trận | Quà Đạo Cụ-Tân Thủ | 20 | |
Bông Lúa | 100 | ||
Dị Hỏa | 20 | ||
Rương Báu Xếp Hạng | 1 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Hạng 300 Trận | Vé Vấn Đáp | 150 | |
Chứng Nhận Fan Cứng | 20 | ||
Ruby | 10 | ||
Rương Báu Xếp Hạng | 1 | ||
Tích Lũy Đấu Điểm (7 ngày) | Thắng Tại Thi Đấu Điểm 3 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 5 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 5 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 5 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 10 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 10 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 15 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 10 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 20 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 15 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 25 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 20 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 30 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 20 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 40 Trận | Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | |
Vàng | 100,000 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 30 | ||
Thắng Tại Thi Đấu Điểm 50 Trận | Hoa Sen | 5 | |
Chim Bồ Câu | 5 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Bông Lúa | 30 | ||
Tăng Cấp PET Diễn ra 7 ngày (F47) | Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 20 | Hoa Sen | 1 |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 5 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 30 | Chim Bồ Câu | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 5 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 40 | Hoa Sen | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 1 | ||
Bông Lúa | 5 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 45 | Chim Bồ Câu | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Bông Lúa | 10 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 50 | Hoa Sen | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Bông Lúa | 15 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 55 | Chim Bồ Câu | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 2 | ||
Bông Lúa | 20 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 58 | Hoa Sen | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 3 | ||
Bông Lúa | 25 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 61 | Chim Bồ Câu | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 3 | ||
Bông Lúa | 30 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 63 | Hoa Sen | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 3 | ||
Bông Lúa | 35 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 65 | Chim Bồ Câu | 1 | |
Vé đổi Quà Tự Chọn | 1 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Bông Lúa | 40 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 67 | Hoa Sen | 1 | |
Sách Kỹ Năng-Cao | 5 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Bông Lúa | 45 | ||
Tăng cấp PET bất kỳ lên cấp 69 | Chim Bồ Câu | 1 | |
Đá Bảo Vệ | 5 | ||
Dị Hỏa | 5 | ||
Bông Lúa | 50 | ||
Nạp Lần Đầu Mỗi Ngày Diễn ra 7 ngày | Nạp thẻ mệnh giá bất kỳ | Quà Nạp Tự Chọn 1 | 1 |
Gói Quà Hạt Giống Thủy Sinh | 5 | ||
Quà Mảnh Cánh 2024 Số 2 | 2 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 10 | ||
Nạp Liên Tục 1 Diễn ra ngày 1-3 | Nạp liên tục 1 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 1,000 |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 2 | 1 | ||
Nạp liên tục 2 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 1,500 | |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Thuốc Tăng Bậc Skin | 1 | ||
Nạp liên tục 3 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 2,000 | |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Thời Trang Tự Chọn_ Cao | 1 | ||
Nạp Liên Tục 2 Diễn ra ngày 4-7 | Nạp liên tục 1 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 1,000 |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 2 | 1 | ||
Nạp liên tục 2 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 1,500 | |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Thuốc Tăng Bậc Skin | 1 | ||
Nạp liên tục 3 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 2,000 | |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Nạp liên tục 4 ngày đạt 400 KC | Kim Cương | 2,500 | |
Hoa Sen | 8 | ||
Chim Bồ Câu | 8 | ||
Quà Thời Trang Tự Chọn_ Siêu | 1 | ||
Tích Lũy Nạp 1 (Thứ 6 - CN) | Nạp tích lũy 300 KC | Quà Sách Đồ Cam | 1 |
Xúc Xắc | 40 | ||
Rương Đá Sao-Cao (Pet) | 10 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 30 | ||
Nạp tích lũy 600 KC | Quà Thuốc Tăng Bậc Skin | 2 | |
Rương Đá Sao-Đỉnh (Pet) | 10 | ||
Quà Dị Hỏa Nhỏ | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 30 | ||
Nạp tích lũy 1200 KC | Túi Đá Cộng Hưởng | 3 | |
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Dị Hỏa Lớn | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 60 | ||
Nạp tích lũy 2000 KC | Rương Đá Bảo Vệ (Pet) | 10 | |
Cửu Chuyển Kim Đan | 1 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 80 | ||
Nạp tích lũy 4000 KC | Thẻ Tiên Tri | 3 | |
Rương Đá Sao-Thánh Quang (Pet) | 10 | ||
Khủng Long Máy Bạo Táp | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 200 | ||
Nạp tích lũy 6000 KC | Rương Đá Sao-Thánh Quang (Pet) | 15 | |
Rương Trang Bị Hoàng Đạo- Tự Chọn | 1 | ||
Rương Đá Pet L7 | 1 | ||
Hồn Cộng Hưởng | 149 | ||
Nạp tích lũy 10000 KC | Rương Trang Bị Hoàng Đạo- Tự Chọn | 1 | |
Rương Bùa Ngẫu Nhiên Siêu Cấp | 3 | ||
Túi Chế Tạo Trang Bị Pet | 1 | ||
Ý Chí Khế Ước | 2 | ||
Nạp tích lũy 20000 KC | Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | |
Rương Trang Bị 7 Tuổi - Tự Chọn | 1 | ||
Quà Dấu Chân Kim Cương 5 | 2 | ||
Ý Chí Khế Ước | 4 | ||
Nạp tích lũy 30000 KC | Quà Ảo Hóa Hoàng Kim 2 | 1 | |
EXP Linh Thạch - Cao | 60 | ||
Quyển Bùa | 1,000 | ||
Rương Trang Bị 8 Tuổi - Tự Chọn | 1 | ||
Nạp tích lũy 50000 KC | Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 2 | |
EXP Linh Thạch - Cao | 120 | ||
Rương Trang Bị Thiên Sứ Bạch Ngân - Tự Chọn | 1 | ||
Trang Bị Skin (Truyền Thuyết) Tự Chọn | 1 | ||
Tích Lũy Nạp (T2 - T5) (F11) | Nạp tích lũy 300 KC | Quà Vé Đổi Tự Chọn | 30 |
Xúc Xắc | 40 | ||
Quà Bùa (Nhận 1 Bùa Lv5, 1 Bùa Lv4 và 500 KC) | 2 | ||
Rương Đá Sao-Cao (Pet) | 10 | ||
Nạp tích lũy 600 KC | Thuốc Tăng Bậc Skin | 40 | |
Rương Đá Sao Tím | 5 | ||
Quà Dị Hỏa Nhỏ | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 30 | ||
Nạp tích lũy 1200 KC | Túi Đá Cộng Hưởng | 3 | |
Thiên Nhẫn Quang Cùng | -1 | ||
Quà Dị Hỏa Lớn | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 60 | ||
Nạp tích lũy 2000 KC | Rương Đá Bảo Vệ (Pet) | 10 | |
Vòng Ngọc Phỉ Thúy | 1 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 80 | ||
Nạp tích lũy 4000 KC | Rương Đá Sao-Thánh Quang (Pet) | 10 | |
Tem Bách Gia – Họ Triệu | 1 | ||
Ý Chí Khế Ước | 1 | ||
Rương Đá Sao-Thánh Quang (Pet) | 10 | ||
Nạp tích lũy 6000 KC | Hồn Cộng Hưởng | 149 | |
Rương Trang Bị Hoàng Đạo- Tự Chọn | 1 | ||
Rương Đá Pet L7 | 1 | ||
Đá Tinh Luyện-Tinh Tú | 999 | ||
Nạp tích lũy 10000 KC | Rương Trang Bị Hoàng Đạo- Tự Chọn | 1 | |
Rương Bùa Ngẫu Nhiên Siêu Cấp | 3 | ||
Túi Chế Tạo Trang Bị Pet | 1 | ||
Ý Chí Khế Ước | 2 | ||
Nạp tích lũy 20000 KC | Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | |
Rương Trang Bị 7 Tuổi - Tự Chọn | 1 | ||
Quà Ảo Hóa Hoàng Kim 1 | 1 | ||
Ý Chí Khế Ước | 4 | ||
Nạp tích lũy 30000 KC | EXP Linh Thạch - Cao | 60 | |
Rương Trang Bị 8 Tuổi - Tự Chọn | 1 | ||
Quyển Bùa | 1,000 | ||
Quà Ảo Hóa Hoàng Kim 2 | 1 | ||
Nạp tích lũy 50000 KC | Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 2 | |
EXP Linh Thạch - Cao | 120 | ||
Rương Trang Bị Thiên Sứ Bạch Ngân - Tự Chọn | 1 | ||
Trang Bị Skin (Truyền Thuyết) Tự Chọn | 1 | ||
Nạp Định Mức 1 Diễn ra Thứ 6 (F25) | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Ảo Hóa Tự Chọn_Cao | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Nạp Định Mức 2 Diễn ra Thứ 7 | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Thú Cưỡi 2024 Số 2 | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Nạp Định Mức 3 Diễn ra CN | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Thú Cưỡi 2024 Số 3 | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Nạp Định Mức 4 Diễn ra Thứ 2 | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Dấu Chân 2024 Số 2 | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Nạp Định Mức 5 Diễn ra Thứ 3 | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Dấu Chân 2024 Số 3 | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Nạp Định Mức 6 Diễn ra Thứ 4 | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Quà Thời Trang Tự Chọn_ Cao | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Nạp Định Mức 7 Diễn ra Thứ 5 | Nạp 1 lần 100 KC | Kim Cương | 500 |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 5 | ||
Hoa Sen | 3 | ||
Chim Bồ Câu | 3 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Kim Cương | 1000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 25 | ||
Hoa Sen | 7 | ||
Chim Bồ Câu | 7 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Kim Cương | 2500 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 50 | ||
Hoa Sen | 15 | ||
Chim Bồ Câu | 15 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Kim Cương | 5000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 100 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | ||
Trang Bị Skin (Lam) Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Kim Cương | 10000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 250 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | ||
Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Kim Cương | 20000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 500 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 3 | ||
Rương Linh Thạch Bậc 4_Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Kim Cương | 40000 | |
Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1,000 | ||
Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 6 | ||
Thẻ S-VIP | 1 | ||
Tích Lũy Tiêu Phí 1 Diễn ra Thứ 6-CN | Tích lũy tiêu 2500 KC | Trứng Pet Tím | 3 |
Sách Kỹ Năng-Trung | 10 | ||
Vé Vấn Đáp | 5 | ||
Quà Mảnh Ảo Hóa_Tự Chọn | 2 | ||
Tích lũy tiêu 4000 KC | Trứng Pet Tím | 3 | |
Sách Kỹ Năng-Trung | 15 | ||
Vé Vấn Đáp | 3 | ||
Đá Kế Thừa (Pet) | 2 | ||
Tích lũy tiêu 6000 KC | Trứng Pet EXP-Cao | 30 | |
Sách Kỹ Năng-Trung | 20 | ||
Vé Vấn Đáp | 4 | ||
Quà Mảnh Ảo Hóa_Tự Chọn | 3 | ||
Tích lũy tiêu 10000 KC | Trứng Pet Tím | 4 | |
Sách Kỹ Năng-Cao | 10 | ||
Vé Vấn Đáp | 8 | ||
Vàng | 10,000,000 | ||
Tích lũy tiêu 15000 KC | Trứng Pet Tím | 4 | |
Sách Kỹ Năng-Cao | 15 | ||
Vé Vấn Đáp | 10 | ||
Vàng | 15,000,000 | ||
Tích lũy tiêu 30000 KC | Sách Bảo Vật Cam | 1 | |
Sách Kỹ Năng-Cao | 20 | ||
Vé Vấn Đáp | 30 | ||
Vàng | 30,000,000 | ||
Tích lũy tiêu 75000 KC | Sách Bảo Vật Cam | 3 | |
Quà Pet Tự Chọn 4 | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 90 | ||
Túi Quà Hồn | 10 | ||
Tích lũy tiêu 150000 KC | Quà Dấu Chân Tự Chọn_Đỉnh | 1 | |
Vé Vấn Đáp | 150 | ||
Vàng | 100,000,000 | ||
Túi Quà Hồn | 20 | ||
Tích Lũy Tiêu Phí 2 Diễn ra Thứ 2 - Thứ 5 | Tích lũy tiêu 500 KC | Huy Chương Cầu Phúc | 100 |
Rương Vàng Lớn | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 1 | ||
Quà Mảnh Kỹ Năng_ Tự Chọn | 1 | ||
Tích lũy tiêu 1500 KC | Rương Đá Sao-Đỉnh | 2 | |
Rương Vàng Lớn | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 2 | ||
Quà Huy Chương Cầu Phúc | 1 | ||
Tích lũy tiêu 3000 KC | Rương Đá Thánh Thánh Quang | 5 | |
Rương Vàng Lớn | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 3 | ||
Quà Mảnh Kỹ Năng_ Tự Chọn | 3 | ||
Tích lũy tiêu 6000 KC | Rương Đá Tăng Sao Cực | 2 | |
Rương Vàng Lớn | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 6 | ||
Quà Mảnh Kỹ Năng_ Tự Chọn | 3 | ||
Tích lũy tiêu 10000 KC | Quà Khảm Lv7 | 4 | |
Rương Vàng Lớn | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 8 | ||
Quà Mảnh Kỹ Năng_ Tự Chọn | 4 | ||
Tích lũy tiêu 15000 KC | Quà Sách Đồ Cam | 5 | |
Rương Vàng Lớn | 3 | ||
Vé Vấn Đáp | 10 | ||
Quà Mảnh Kỹ Năng_ Tự Chọn | 5 | ||
Tích lũy tiêu 30000 KC | Quà Đạo Cụ Ngẫu Nhiên | 1 | |
Rương Vàng Lớn | 5 | ||
Vé Vấn Đáp | 30 | ||
Quà Mảnh Kỹ Năng_ Tự Chọn | 10 | ||
Tích lũy tiêu 75000 KC | Sách Huy Hiệu Cam | 3 | |
Quà Pet Tự Chọn 4 | 2 | ||
Vé Vấn Đáp | 90 | ||
Túi Quà Hồn | 10 | ||
Tích lũy tiêu 150000 KC | Quà Thú Cưỡi Tự Chọn_Đỉnh | 1 | |
Hộp Thuốc Tăng Bậc Skin | 3 | ||
Vé Vấn Đáp | 150 | ||
Vàng | 100000000 | ||
Giảm Giá Giới Hạn 1 Diễn ra Thứ 6 - CN (F34) | Giảm giá vật phẩm | Quà Khu Nghỉ Mát-Sơ | 1 |
Quà Khu Nghỉ Mát-Trung | 1 | ||
Quà Khu Nghỉ Mát-Cao | 1 | ||
Đá Luyện Tinh Tú | 100 | ||
Đá Luyện Tinh Tú | 10 | ||
Quà Cánh 2024 Số 2 | 1 | ||
Quà Phi Hành Gia | 1 | ||
Quà Thầy Tế Thần Thánh | 1 | ||
Thời Trang Kỹ Nghệ Tương Lai | 1 | ||
Quà Huy Chương Cầu Phúc | 1 | ||
Giảm Giá Giới Hạn 2 Diễn ra Thứ 2 - Thứ 5 | Giảm giá vật phẩm | Quà Khu Nghỉ Mát-Sơ | 1 |
Quà Khu Nghỉ Mát-Trung | 1 | ||
Quà Khu Nghỉ Mát-Cao | 1 | ||
Đá Luyện Tinh Tú | 100 | ||
Đá Luyện Tinh Tú | 10 | ||
Rương Tiếp Tế Thả Dù | 1 | ||
Túi Quà Pet Đáng Yêu | 1 | ||
EXP CP Siêu | 1 | ||
Tiệm Đổi Hàng Tuần | 10 Thẻ Zing | Quà Thời Trang Tự Chọn_ Siêu | 1 |
6 Thẻ Zing | Túi Quà Pet Chiến Thần | 1 | |
6 Thẻ Zing | Trang Bị Thuần Khiết_ Tự Chọn | 1 | |
3 Thẻ Zing | Rương Vũ Khí Ngẫu Nhiên_Cao | 1 | |
1 Thẻ Zing | Quà Vé Đổi Tự Chọn | 40 | |
1500 Vé Đổi Vũ Khí | Giáo Yêu Tinh | 1 | |
1000 Vé Đổi Vũ Khí | Kim Cô Bổng | 1 | |
1000 Vé Đổi Vũ Khí | Rương Vũ Khí Tự Chọn_Đỉnh | 1 | |
700 Vé Đổi Vũ Khí | Rương Vũ Khí Tự Chọn_Siêu | 1 | |
200 Vé Đổi Vũ Khí | Rương Vũ Khí Tự Chọn_Cao | 1 | |
5000 Vé Đổi Trang Bị | Rương Trang Bị 8 Tuổi - Tự Chọn | 1 | |
3000 Vé Đổi Trang Bị | Rương Trang Bị 7 Tuổi - Tự Chọn | 1 | |
1600 Vé Đổi Trang Bị | Rương Trang Bị Hoàng Đạo- Tự Chọn | 1 | |
400 Vé Đổi Trang Bị | Trang Bị Thuần Khiết_ Tự Chọn | 1 | |
150 Vé Đổi Trang Bị | Trang Bị Mộng Mơ_ Tự Chọn | 1 | |
50 Vé Đổi Trang Bị | Trang Bị Ảo Diệu_ Tự Chọn | 1 | |
450 Vé Đổi Pet | Kỳ Lân Bé Nhỏ | 1 | |
400 Vé Đổi Pet | Túi Quà Pet Chiến Thần | 1 | |
300 Vé Đổi Pet | Tinh Linh Gấu Dudu | 1 | |
100 Vé Đổi Pet | Quà Pet Tự Chọn 4 | 2 | |
70 Vé Đổi Pet | Quà Pet Tự Chọn 3 | 2 | |
50 Vé Đổi Pet | Quà Pet Tự Chọn 2 | 2 | |
30 Vé Đổi Pet | Quà Pet Tự Chọn 1 | 2 | |
3000 Vé Đổi Thời Trang | Quà Ảo Hóa Hoàng Kim 2 | 1 | |
1000 Vé Đổi Thời Trang | Quà Ảo Hóa Tự Chọn_Đỉnh | 1 | |
800 Vé Đổi Thời Trang | Quà Thời Trang Tự Chọn_ Siêu | 1 | |
350 Vé Đổi Thời Trang | Quà Thời Trang Tự Chọn_ Cao | 1 | |
200 Vé Đổi Thời Trang | Quà Ảo Hóa Tự Chọn_Cao | 1 | |
70 Vé Đổi Thời Trang | Quà Thời Trang Kỉ Niệm 1_ Tự Chọn | 1 | |
35 Vé Đổi Thời Trang | Quà Thời Trang Tự Chọn 2 | 1 | |
2000 Vé đổi Cánh | Quà Cánh Tự Chọn_ Truyền Thuyết | 1 | |
500 Vé đổi Cánh | Quà Cánh Tự Chọn_ Siêu | 1 | |
100 Vé đổi Cánh | Quà Cánh Tự Chọn_ Trung | 1 | |
20 Vé đổi Cánh | Quà Cánh Tự Chọn_ Khởi Đầu | 1 | |
3000 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Thú Cưỡi Tự Chọn_Huyền Thoại | 1 | |
1500 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Dấu Chân Tự Chọn_ Truyền Thuyết | 1 | |
1000 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Thú Cưỡi Tự Chọn_Đỉnh | 1 | |
500 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Dấu Chân Tự Chọn_ Siêu | 1 | |
200 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Thú Cưỡi Tự Chọn_Cao | 1 | |
100 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Dấu Chân Tự Chọn_Trung | 1 | |
50 Vé Đổi Thú Cưỡi | Quà Thú Cưỡi Tự Chọn_ Sơ | 1 | |
300 Vé đổi Quà Tự Chọn | Quà Khu Nghỉ Mát-Cao | 1 | |
300 Vé đổi Quà Tự Chọn | Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | |
80 Vé đổi Quà Tự Chọn | Quà Khu Nghỉ Mát-Trung | 1 | |
80 Vé đổi Quà Tự Chọn | Quà Nạp Tự Chọn 2 | 2 | |
50 Vé đổi Quà Tự Chọn | Hộp Quà Sinh Nhật | 1 | |
40 Vé đổi Quà Tự Chọn | Quà Khu Nghỉ Mát-Sơ | 1 | |
30 Vé đổi Quà Tự Chọn | Quà Nạp Tự Chọn 1 | 2 | |
20 Vé Đổi Quà Tự Chọn | Bóng Bay Sinh Nhật | 1 | |
500 Dưa Hấu Ngày Hè | Đá Nhân Duyên-Sơ | 30 | |
300 Dưa Hấu Ngày Hè | Đá Thánh-Thánh Quang | 5 | |
200 Dưa Hấu Ngày Hè | Quà Tăng Sao-Cao | 1 | |
30 Dưa Hấu Ngày Hè | Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1 | |
1200 Phúc Lợi Thẻ Tháng | Ý Chí Khế Ước | 1 | |
300 Phúc Lợi Thẻ Tháng | Quà Vé Đổi Tự Chọn | 90 | |
10 Phúc Lợi Thẻ Tháng | Xu Vàng | 5 | |
8 Phúc Lợi Thẻ Tháng | Mảnh Vỡ Ý Chí | 1 | |
5 Phúc Lợi Thẻ Tháng | Quà Vé Đổi Tự Chọn | 1 | |
Tiệm Đổi Thần Bí | 40 Thẻ Tiên Tri | Rương Trang Bị Luyện Ngục - Tự Chọn | 1 |
25 Thẻ Tiên Tri | Truyền Thuyết: Kiếm Đồ Long | 1 | |
20 Thẻ Tiên Tri | Rương Trang Bị Kim Long - Cam | 1 | |
20 Thẻ Tiên Tri | Rương Đạn Hóa Học | 1 | |
15 Thẻ Tiên Tri | Gậy Như Ý | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Búa Thần | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Hắc Anh Hùng/Đại Kiếm Sư | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Thời Trang Hiệp Sĩ Thánh Quang | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Thủ Lĩnh Của Loài Rồng | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Linh Xà Vũ Lạc | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Thời Trang Cánh Phượng Lung Linh | 1 | |
10 Thẻ Tiên Tri | Thời Trang Quý Tộc Phù Thủy | 1 | |
8 Thẻ Tiên Tri | Đồ Sơn Hồ - Đát Kỷ | 1 | |
8 Thẻ Tiên Tri | Quà Ảo Hóa 2024 | 1 | |
8 Thẻ Tiên Tri | Trứng Ác Mộng Thú | 1 | |
5 Thẻ Tiên Tri | Hắc Ma Dực | -1 | |
5 Thẻ Tiên Tri | Thần Ấn Vương Tọa | -1 | |
5 Thẻ Tiên Tri | Đôi Cánh Long Tộc | -1 | |
4 Thẻ Tiên Tri | Hiệu ứng tấn công Hủ Thực Nha | 1 | |
4 Thẻ Tiên Tri | Hiệu ứng tấn công Dấu Ấn Thời Gian | 1 | |
4 Thẻ Tiên Tri | Rồng Gầm Bủa Vây | 1 | |
75 Thẻ Vận Mệnh | Mảnh Truyền Thuyết: Kiếm Đồ Long | 1 | |
50 Thẻ Vận Mệnh | Mảnh Gậy Như Ý | 1 | |
50 Thẻ Vận Mệnh | Bọt Bóng 7 Màu | 1 | |
50 Thẻ Vận Mệnh | Lạnh Lùng | 1 | |
50 Thẻ Vận Mệnh | Hiệu ứng tấn công Doge | 1 | |
50 Thẻ Vận Mệnh | Thẻ Tiên Tri | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Đồ Sơn Hồ - Đát Kỷ Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Bát Quái - Đông Hoàng Thái Nhất Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Hậu Thổ – Nữ Oa Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Cơn Lốc Cơ Giáp Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Tử Thần - Sairelda Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Tử Đằng Họa Linh Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Dị Nhân - Bất Ngôn Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Diva Ngân Sao Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Anh Tiểu Ngữ Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Thiết Kỵ Tướng Quân Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Giao Nhân - Đường Ngâm Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Thiên Đạo Thần Chủ Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Đế Cơ - Long Nữ Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Bát Kỳ Long Ngâm Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Gan Rồng - Triệu Vân Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Long Phi - Phượng Vũ Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Thần Nữ Luân Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Sứ Giả Ánh Sáng Mảnh vỡ | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Mảnh Quan Tự Tại | 1 | |
20 Thẻ Vận Mệnh | Mảnh Quà Ảo Hóa 2024 | 1 | |
7 Thẻ Vận Mệnh | Trang Bị Skin (Trắng) Tự Chọn | 1 | |
1 Thẻ Vận Mệnh | Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 1 | |
Tiệm Đổi Sự Kiện | 440 Cờ Việt Nam | Phi Long Ngự Thiên | 1 |
340 Cờ Việt Nam | Truyền Thuyết: Kiếm Đồ Long | 1 | |
240 Cờ Việt Nam | Hoàng Đạo: Cung Nhân Mã | 1 | |
200 Cờ Việt Nam | Quà Ảo Hóa 2024 | 1 | |
100 Cờ Việt Nam | Kết Tinh Thời Gian-Cao | 200 | |
40 Cờ Việt Nam | Quà Vé Đổi Tự Chọn | 200 | |
40 Cờ Việt Nam | Ý Chí Khế Ước | 1 | |
22 Cờ Việt Nam | Mảnh Truyền Thuyết: Kiếm Đồ Long | 1 | |
4 Cờ Việt Nam | Hộp Ngẫu Nhiên-Trung | 1 | |
1 Cờ Việt Nam | Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 1 | |
150Bông Lúa150Hoa Sen 150Chim Bồ Câu | Rồng Lửa | -1 | |
115Bông Lúa115Hoa Sen 115Chim Bồ Câu | Mười Hai Con Giáp - Chuột | 1 | |
115Bông Lúa115Hoa Sen 115Chim Bồ Câu | Mười Hai Con Giáp - Trâu | 1 | |
115Bông Lúa115Hoa Sen 115Chim Bồ Câu | Mười Hai Con Giáp - Hổ | 1 | |
115Bông Lúa115Hoa Sen 115Chim Bồ Câu | Mười Hai Con Giáp - Thỏ | 1 | |
115Bông Lúa115Hoa Sen 115Chim Bồ Câu | Mười Hai Con Giáp - Thanh Long | 1 | |
85Bông Lúa85Hoa Sen 85Chim Bồ Câu | Mười Hai Con Giáp - Rắn | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thanh Xuân Vườn Trường | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thời Trang Biển Sao Mênh Mông | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thiếu Niên Esports/Thiếu Nữ Game Thủ | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thời Trang Cổ Điển Lịch Thiệp | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thời Trang Bộ Áo Siêu Đẳng | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thời Trang Thiên Sứ Bảo Hộ | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Thời Trang Ráng Tím Hoàng Hôn | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Phi Thuyền Cà Rốt | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Mèo Mơ Màng | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Cừu Hí Hửng | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Gấu Chèo Thuyền | 1 | |
100Bông Lúa100Hoa Sen 100Chim Bồ Câu | Viên Thanh Thanh | 1 | |
85Bông Lúa85Hoa Sen 85Chim Bồ Câu | Thời Trang Sắc Huyền Trang Nhã | 1 | |
70Bông Lúa70Hoa Sen 70Chim Bồ Câu | Phi Thuyền Kẹo | 1 | |
70Bông Lúa70Hoa Sen 70Chim Bồ Câu | Hộp Ngẫu Nhiên-Siêu | 1 | |
55Bông Lúa55Hoa Sen 55Chim Bồ Câu | Thời Trang Ngạo Sương Đấu Tuyết | 1 | |
50Bông Lúa50Hoa Sen 50Chim Bồ Câu | Liên Sinh Vạn Vật | -1 | |
50Bông Lúa50Hoa Sen 50Chim Bồ Câu | Quyền Trượng Thiên Sứ | -1 | |
50Bông Lúa50Hoa Sen 50Chim Bồ Câu | Vỏ Kiếm Vô Song | -1 | |
50Bông Lúa50Hoa Sen 50Chim Bồ Câu | Kỵ Sĩ Vong Linh | -1 | |
30Bông Lúa30Hoa Sen 30Chim Bồ Câu | Hộp Ngẫu Nhiên-Cao | 1 | |
10Bông Lúa10Hoa Sen 10Chim Bồ Câu | Hộp Ngẫu Nhiên-Trung | 1 | |
5Bông Lúa5Hoa Sen 5Chim Bồ Câu | Hộp Ngẫu Nhiên-Sơ | 1 | |
10 Nhất Phẩm Tụ Khí Đơn 10 Nhất Phẩm Giải Độc Đơn 2 Tam Muội Chân Hỏa | Đơn Dược Tam Phẩm (Tàn) | 1 | |
25 Nhất Phẩm Tụ Khí Đơn 25 Nhất Phẩm Giải Độc Đơn 3 Tam Muội Chân Hỏa | Đơn dược Tam Phẩm (Hoàn Chỉnh) | 1 | |
25 Nhất Phẩm Tụ Khí Đơn 25 Nhất Phẩm Giải Độc Đơn 2 Tam Muội Chân Hỏa | Quà Nhị Phẩm Đơn Dược | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn | Tam Phẩm Hợp Khí Đơn | 1 | |
2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn | Tam Phẩm Huyết Khí Đơn | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Đấu Chiến Thánh Phật Mảnh vỡ | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Kiếm Thánh Mảnh vỡ | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Ngưu Ma Vương Mảnh vỡ | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Mảnh Thiết Phiến Công Chúa | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Mảnh Na Tra | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Mảnh Tịnh Không Pháp Sư | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Thầy Điều Khiển Rối Mảnh Vỡ | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Kỳ Thánh Mảnh Vỡ | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Thánh Nữ Cầm Dù Mảnh Vỡ | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn Tam 2 Phẩm Phá Ách Đơn | Khương Tử Nha Mảnh Vỡ | 1 | |
1 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 1 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn 5 Tam Muội Chân Hỏa | Quà Tam Phẩm Đơn Dược | 1 | |
2 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 2 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn 4 Tam Muội Chân Hỏa | Đơn Dược Ngũ Phẩm (Tàn) | 1 | |
4 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn 4 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn 5 Tam Muội Chân Hỏa | Đơn dược Ngũ Phẩm (Hoàn Chỉnh) | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn | Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn | Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Đấu Chiến Thánh Phật | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Kiếm Thánh | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Ngưu Ma Vương | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Thiết Phiến Công Chúa | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Na Tra | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Tịnh Không Pháp Sư | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Thầy Điều Khiển Rối | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Kỳ Thánh | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Thánh Nữ Cầm Dù | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Khương Tử Nha | 1 | |
3 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Cá Âm Dương | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 1 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 1 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Thành Chủ Bí Hiểm/Mị Nương Bí Hiểm | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 2 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Cánh Kim Ngưu | -1 | |
1 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 1 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 1 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn | Ngọc Rồng 3 Sao | 1 | |
3 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Tịnh Liên Yêu Hỏa | 1 | |
3 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Cánh Thái Cực | -1 | |
3 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Thời Trang Kỳ Bào Phục Cổ | 1 | |
3 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Thời Trang Áo Bào Lưỡng Nghi | 1 | |
3 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Thời Trang Khắc Khoải Tương Tư | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 1 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 1 Ngũ Phẩm Độc Long Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Tường Long Bàn | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 1 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 50 Tam Muội Chân Hỏa | Quà Ngũ Phẩm Đơn Dược | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 1 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 7 Tam Muội Chân Hỏa | Đơn Dược Cửu Phẩm (Tàn) | 1 | |
2 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 2 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 9 Tam Muội Chân Hỏa | Đơn Dược Cửu Phẩm (Hoàn Chỉnh) | 1 | |
2 Cửu Phẩm Hư Linh Đơn | Cửu Phẩm Tạo Hóa Đơn | 1 | |
2 Cửu Phẩm Tạo Hóa Đơn | Cửu Phẩm Hư Linh Đơn | 1 | |
1 Cửu Phẩm Tạo Hóa Đơn 1 Cửu Phẩm Hư Linh Đơn 200 Tam Muội Chân Hỏa | Quà Cửu Phẩm Đơn Dược | 1 | |
1 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 1 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 3 Ngũ Phẩm Trường Sinh Đơn | Quà Ngũ Phẩm Đơn Dược | 1 | |
1 Cửu Phẩm Tạo Hóa Đơn 1 Cửu Phẩm Hư Linh Đơn 6 Cửu Phẩm Trường Sinh Đơn | Quà Cửu Phẩm Đơn Dược | 1 | |
1 Cửu Phẩm Tạo Hóa Đơn 1 Cửu Phẩm Hư Linh Đơn 10 Cửu Phẩm Trường Sinh Đơn | Gậy Như Ý | 1 | |
2 Cửu Phẩm Tạo Hóa Đơn 2 Cửu Phẩm Hư Linh Đơn 5 Cửu Phẩm Trường Sinh Đơn | Đơn Đạo Thiên Sư | 1 | |
4 Ngũ Phẩm Tử Âm Đơn 4 Ngũ Phẩm Chân Thủy Đơn 10 Ngũ Phẩm Trường Sinh Đơn | Đơn Đạo Tông Sư | 1 | |
30 Tam Phẩm Phá Ách Đơn 12 Tam Phẩm Hợp Khí Đơn 12 Tam Phẩm Huyết Khí Đơn | Đơn Đạo Đại Sư | 1 | |
1 Cửu Phẩm Trường Sinh Đơn 10 Tam Muội Chân Hỏa | Quà Nạp Tự Chọn 3 | 2 | |
1 Ngũ Phẩm Trường Sinh Đơn 5 Tam Muội Chân Hỏa | Quà Nạp Tự Chọn 3 | 1 | |
20 Nhất Phẩm Tụ Khí Đơn 20 Nhất Phẩm Giải Độc Đơn 20 Phế đơn | Quà Nạp Tự Chọn 2 | 1 | |
5 Nhất Phẩm Tụ Khí Đơn 5 Nhất Phẩm Giải Độc Đơn 5 Phế đơn | Quà Nạp Tự Chọn 1 | 1 | |
1 Tam Muội Chân Hỏa | Vàng | 600000 | |
1 Phế Đơn | Vàng | 10000 | |
5 Đá Cộng Hưởng L11 500 Vé Đổi Pet 10000 Kim Cương | Đá Cộng Hưởng L12 | 1 | |
5 Đá Cộng Hưởng L10 500 Vé Đổi Pet 5000 Kim Cương | Đá Cộng Hưởng L11 | 1 | |
5 Đá Cộng Hưởng L9 500 Vé Đổi Pet 2500 Kim Cương | Đá Cộng Hưởng L10 | 1 | |
5 Đá Cộng Hưởng L8 500 Vé Đổi Pet 1000 Kim Cương | Đá Cộng Hưởng L9 | 1 | |
5 Đá Phòng Thủ L11 500 Vé Đổi Pet 10000 Kim Cương | Đá Phòng Thủ L12 | 1 | |
5 Đá Phòng Thủ L10 500 Vé Đổi Pet 5000 Kim Cương | Đá Phòng Thủ L11 | 1 | |
5 Đá Phòng Thủ L9 500 Vé Đổi Pet 2500 Kim Cương | Đá Phòng Thủ L10 | 1 | |
5 Đá Phòng Thủ L8 500 Vé Đổi Pet 1000 Kim Cương | Đá Phòng Thủ L9 | 1 | |
5 Đá Sinh Lực L11 500 Vé Đổi Pet 10000 Kim Cương | Đá Sinh Lực L12 | 1 | |
5 Đá Sinh Lực L10 500 Vé Đổi Pet 5000 Kim Cương | Đá Sinh Lực L11 | 1 | |
5 Đá Sinh Lực L9 500 Vé Đổi Pet 2500 Kim Cương | Đá Sinh Lực L10 | 1 | |
5 Đá Sinh Lực L8 500 Vé Đổi Pet 1000 Kim Cương | Đá Sinh Lực L9 | 1 | |
5 Đá Tấn Công L11 500 Vé Đổi Pet 10000 Kim Cương | Đá Tấn Công L12 | 1 | |
5 Đá Tấn Công L10 500 Vé Đổi Pet 5000 Kim Cương | Đá Tấn Công L11 | 1 | |
5 Đá Tấn Công L9 500 Vé Đổi Pet 2500 Kim Cương | Đá Tấn Công L10 | 1 | |
5 Đá Tấn Công L8 500 Vé Đổi Pet 1000 Kim Cương | Đá Tấn Công L9 | 1 | |
Tiệm Đổi Đặc Biệt | 7 Thẻ Trang Bị Bí Ẩn | Sức Mạnh Thần Anubis | 1 |
7 Thẻ Trang Bị Thất Đại Tội | Thất Hình Đại Tội | 1 | |
7 Thẻ Trang Bị Hoàng Đạo | Hoàng Đạo-Lãnh Chủ | 1 | |
7 Thẻ Trang Bị Thuần Khiết | Chứng Nhận Olympus | 1 | |
7 Thẻ Trang Bị Mộng Mơ | Vương Quốc Kẹo Ngọt | 1 | |
7 Thẻ Trang Bị Ảo Diệu | Bí Ẩn Biển Sâu | 1 | |
7 Thẻ Trang Bị Ác Ma | Triệu Hồi Ác Ma | 1 | |
7 Dấu Chân Viên Ngọc Rồng | Triệu Hồi Rồng Thiêng | 1 | |
12 Dấu Chân Con Giáp | 12 Con Giáp | 1 | |
12 Khung Avatar Hoàng Đạo | Hoàng Đạo-Tập Sự | 1 | |
Đơn Đạo Tu Chân | |||
Shop Dị Hỏa T6-T5 Trong thời gian diễn ra hoạt động, Xạ Thủ có thể thông qua Xe Đẩy Nhỏ ở giao diện chính để mua Vật Phẩm Dị Hỏa | Gói 25000đ | Dị Hỏa | 10 |
Gói 79000đ | Quà Dị Hỏa Nhỏ | 1 | |
Gói 149000đ | Quà Dị Hỏa Lớn | 1 | |
Gói 299000đ | Quà Dị Hỏa Khổng Lồ | 1 | |
Tu Tiên Truyện | |||
Shop Tu Tiên T6-T5 Trong thời gian diễn ra hoạt động, Xạ Thủ có thể thông qua Xe Đẩy Nhỏ ở giao diện chính để mua Vật Phẩm Tu Tiên Truyện | Gói 25000đ | Đá Tu Luyện | 10 |
Gói 79000đ | Quà Tu Tiên Nhỏ | 1 | |
Gói 149000đ | Quà Tu Tiên Lớn | 1 | |
Gói 299000đ | Quà Tu Tiên Khổng Lồ | 1 | |
Biến Phế Thành Báu | |||
Vấn Đáp Vui | |||
Ưu Đãi Lớn | |||
Lễ Hội Mua Sắm | |||
Hộp Bí Ẩn | |||
Điểm Danh Tri Ân | |||
Ưu đãi cuối tuần | |||
Đầu Tư Siêu Hoàn Trả x8 - Nạp Định Mức 100K nhận hoàn trả 7 ngày | Tích Luỹ đăng nhập 1 ngày | Kim Cương | 1,000 |
Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 3 | ||
Tích Luỹ đăng nhập 2 ngày | Kim Cương | 1,000 | |
Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 3 | ||
Tích Luỹ đăng nhập 3 ngày | Kim Cương | 1,000 | |
Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 3 | ||
Tích Luỹ đăng nhập 4 ngày | Kim Cương | 1,000 | |
Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 3 | ||
Tích Luỹ đăng nhập 5 ngày | Kim Cương | 1,000 | |
Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 3 | ||
Tích Luỹ đăng nhập 6 ngày | Kim Cương | 1,000 | |
Quà Mảnh Vỡ May Mắn | 3 | ||
Tích Luỹ đăng nhập 7 ngày | Kim Cương | 1,000 | |
Quà Mảnh Vỡ Siêu Cấp | 1 | ||
Sự Kiện Ngày Lễ | Nạp 1 lần 100 KC | Xu Mua Sắm | 50 |
Hoa quyến rũ | 20 | ||
Xu Vàng | 5 | ||
Quà Thời Trang Kỉ Niệm 1_ Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 250 KC | Xu Mua Sắm | 125 | |
Hoa quyến rũ | 50 | ||
Đồ Ăn Vặt Huấn Luyện-Cao | 200 | ||
Quà Mảnh Cánh Truyền Kỳ số 1 | 1 | ||
Nạp 1 lần 500 KC | Xu Mua Sắm | 250 | |
Hoa quyến rũ | 1 | ||
Thuốc Tiến Hóa | 60 | ||
Quà Thời Trang Kỉ Niệm 2_ Tự Chọn | 1 | ||
Nạp 1 lần 1000 KC | Xu Mua Sắm | 500 | |
Hoa quyến rũ | 200 | ||
Xu Vàng | 50 | ||
Tinh Linh Gấu Dudu | 1 | ||
Nạp 1 lần 2500 KC | Xu Mua Sắm | 1,250 | |
Hoa quyến rũ | 500 | ||
Hộp Ngẫu Nhiên-Cao | 1 | ||
Rương Vũ Khí Ngẫu Nhiên_Siêu | 1 | ||
Nạp 1 lần 5000 KC | Xu Mua Sắm | 2,500 | |
Hoa quyến rũ | 1000 | ||
Quà Dấu Chân Đỏ 2024 Số 2 | 1 | ||
Quà Đá Tinh Tú Lv8-Tự Chọn | 2 | ||
Nạp 1 lần 10000 KC | Xu Mua Sắm | 5,000 | |
Hoa quyến rũ | 2000 | ||
Quà 7 Viên Ngọc Rồng-Tự Chọn | 1 | ||
Đá Luyện Tinh Tú | 2,000 |
- TẢI NGAY GUNPOW: IOS - ANDROID
- Trang chủ: https://gunpow.360game.vn
- Tham gia Cộng đồng GunPow:https://www.facebook.com/groups/gunpow.360game.vn/
- Nạp Kim Cương tại: https://pay.zing.vn/wplogin/mobile/gunpow
- Kênh Youtube chính thức: https://www.youtube.com/c/GunPowMobileVNG
- Nhận hỗ trợ ngay tại: https://support.vnggames.com/